Name: rp_qh_hcm_full
Display Field: layer
Type: Feature Layer
Geometry Type: esriGeometryPolygon
Description:
Definition Expression: N/A
Copyright Text:
Default Visibility: true
MaxRecordCount: 1000
Supported Query Formats: JSON, AMF, geoJSON
Min Scale: 0
Max Scale: 0
Supports Advanced Queries: true
Supports Statistics: true
Has Labels: false
Can Modify Layer: true
Can Scale Symbols: false
Use Standardized Queries: true
Extent:
XMin: 106.35704899104348
YMin: 10.365491610294953
XMax: 107.02574092108432
YMax: 11.159787592166424
Spatial Reference: 4326
(4326)
Drawing Info:
Renderer:
Unique Value Renderer:
Field 1: sdd_1
Field 2: null
Field 3: null
Field Delimiter: ,
Default Symbol:
Default Label: null
UniqueValueInfos:
-
Value: CAN
Label: Đất an ninh
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [165, 82, 103, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: CLN
Label: Đất trồng cây lâu năm
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [127, 95, 63, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: CNL
Label: Đất trồng cây lâu năm
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [127, 95, 63, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: CQP
Label: Đất quốc phòng
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [165, 82, 103, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: CTS
Label: Đất nuôi trồng thủy sản
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 200, 0, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: CTs
Label: Đất nuôi trồng thủy sản
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 179, 0, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: CXCL
Label: Cây Xanh
Description:
Symbol:
-
Value: Cqp
Label: Đất quốc phòng
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [165, 82, 103, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: DBV
Label: Đất công trình bưu chính, viễn thông
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 153, 0, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DCH
Label: Đất chợ
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 98, 25, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DGD
Label: Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 23, 58, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DGD+DTT
Label: Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo+Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 0, 72, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DGT
Label: Đất giao thông
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [165, 124, 82, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: DHT
Label: Đất phát triển hạ tầng,
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 0, 94, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DNL
Label: Đất công trình năng lượng
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 0, 111, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DRA
Label: Đất bãi thải, xử lý chất thải
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [88, 19, 88, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: DTT
Label: Đất có di tích lịch sử – văn hóa
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 0, 136, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DVH
Label: Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [204, 0, 184, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DXH
Label: Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [109, 0, 235, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: DYT
Label: Đất xây dựng cơ sở y tế
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [0, 0, 255, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: Dch
Label: Đất chợ
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 125, 3, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: Dgd
Label: Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 66, 41, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: Dvh
Label: Đất xây dựng cơ sở văn hóa
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [237, 0, 158, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: Dxh
Label: Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [160, 0, 209, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: HNK
Label: Đất nông nghiệp hàng năm
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 66, 41, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: KCX.
Label: KCX.
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 38, 53, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: LUC
Label: Đất chuyên trồng lúa nước
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 255, 127, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: MNC
Label: Đất có mặt nước chuyên dụng
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [255, 0, 77, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: NTD
Label: Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [153, 153, 153, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: Ntd
Label: Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [153, 153, 153, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: ODT
Label: Đất ở tại đô thị
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [127, 63, 127, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: ODt
Label: Đất ở tại đô thị
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [127, 63, 127, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: Odt
Label: Đất ở tại đô thị
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [127, 63, 127, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: RDN
Label: Đất rừng
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [174, 241, 176, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 255]
Width: 0
-
Value: SKC
Label: Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [88, 19, 88, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: SKK
Label: Đất khu công nghiệp
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [88, 19, 88, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: SKc
Label: Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [88, 19, 88, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: SON
Label: Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [63, 127, 127, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [0, 0, 0, 0]
Width: 0
-
Value: Skc
Label: Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [199, 0, 189, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
-
Value: TTN
Label: Đất cơ sở tín ngưỡng
Description:
Symbol:
Style: esriSFSSolid
Color: [0, 0, 255, 255]
Outline:
Style: esriSLSSolid
Color: [110, 110, 110, 255]
Width: 0
Transparency: 0
Labeling Info:
Advanced Query Capabilities:
Supports Statistics: true
Supports OrderBy: true
Supports Distinct: true
Supports Pagination: true
Supports TrueCurve: true
HasZ: false
HasM: false
Has Attachments: false
HTML Popup Type: esriServerHTMLPopupTypeAsHTMLText
Type ID Field: null
Fields:
-
objectid_12
(
type: esriFieldTypeOID
, alias: objectid_12
)
-
objectid_1
(
type: esriFieldTypeInteger
, alias: objectid_1
)
-
objectid
(
type: esriFieldTypeInteger
, alias: objectid
)
-
layer
(
type: esriFieldTypeString
, alias: layer
, length: 80
)
-
paperspace
(
type: esriFieldTypeInteger
, alias: paperspace
)
-
subclasses
(
type: esriFieldTypeString
, alias: subclasses
, length: 80
)
-
linetype
(
type: esriFieldTypeString
, alias: linetype
, length: 80
)
-
entityhand
(
type: esriFieldTypeString
, alias: entityhand
, length: 80
)
-
text
(
type: esriFieldTypeString
, alias: text
, length: 80
)
-
sdd
(
type: esriFieldTypeString
, alias: sdd
, length: 10
)
-
fid_1
(
type: esriFieldTypeDouble
, alias: fid_1
)
-
layer_1
(
type: esriFieldTypeString
, alias: layer_1
, length: 254
)
-
paperspa_1
(
type: esriFieldTypeDouble
, alias: paperspa_1
)
-
subclass_1
(
type: esriFieldTypeString
, alias: subclass_1
, length: 254
)
-
linetype_1
(
type: esriFieldTypeString
, alias: linetype_1
, length: 254
)
-
entityha_1
(
type: esriFieldTypeString
, alias: entityha_1
, length: 254
)
-
text_1
(
type: esriFieldTypeString
, alias: text_1
, length: 254
)
-
sdd_1
(
type: esriFieldTypeString
, alias: sdd_1
, length: 254
)
-
shape_leng
(
type: esriFieldTypeDouble
, alias: shape_leng
)
-
st_area_sh
(
type: esriFieldTypeDouble
, alias: st_area_sh
)
-
st_length_
(
type: esriFieldTypeDouble
, alias: st_length_
)
-
shape
(
type: esriFieldTypeGeometry
, alias: shape
)
-
st_area(shape)
(
type: esriFieldTypeDouble
, alias: st_area(shape)
)
-
st_length(shape)
(
type: esriFieldTypeDouble
, alias: st_length(shape)
)
Supported Operations:
Query
Generate Renderer
Return Updates